“MỞ KHÓA” CÁNH CỬA TỰ TIN GIAO TIẾP TIẾNG ANH VỚI 7 BƯỚC NÀY
TOP 60 NHỮNG CÂU TONGUE TWISTER XOẮN LƯỠI
I. Take có nghĩa gì trong tiếng Việt?
II. Những giới từ đi với Take
1. Take on
- She decided to take on the role of project manager. (Cô ấy quyết định đảm nhận vai trò của người quản lý dự án.)
- The company is looking for someone to take on the responsibilities of the sales department. (Công ty đang tìm kiếm người nào đó để đảm nhận trách nhiệm của bộ phận bán hàng.)
- Our team is willing to take on the challenge of developing a new product within a tight deadline. (Nhóm của chúng tôi sẵn sàng đối mặt với thách thức phát triển một sản phẩm mới trong một khoảng thời gian hạn chế.)
- He has taken on the responsibility of mentoring the new employees. (Anh ấy đã đảm nhận trách nhiệm hướng dẫn các nhân viên mới.)
- The charity organization often takes on projects to help underprivileged communities. (Tổ chức từ thiện thường đảm nhận các dự án để giúp các cộng đồng bị thiệt hại.)
2. Take off
- The plane is scheduled to take off at 8 AM. (Máy bay được lên kế hoạch cất cánh vào lúc 8 giờ sáng.)
- The flight was delayed, so we had to wait at the airport for an extra hour before taking off. (Chuyến bay bị trễ, vì vậy chúng tôi phải đợi ở sân bay thêm một giờ trước khi cất cánh.)
- The pilot announced that we would soon take off and advised passengers to fasten their seatbelts. (Phi công thông báo rằng chúng ta sẽ sớm cất cánh và khuyên hành khách nên cài dây an toàn.)
- His career really took off after he released that hit single. (Sự nghiệp của anh ấy thực sự bắt đầu phát triển mạnh sau khi anh ấy phát hành bản hit đó.)
- The business idea didn’t really take off, and they had to close the company. (Ý tưởng kinh doanh không thực sự thành công, và họ đã phải đóng cửa công ty.)
3. Take over
- She will take over as the CEO of the company after the current CEO retires. (Cô ấy sẽ tiếp quản vai trò là CEO của công ty sau khi CEO hiện tại nghỉ hưu.)
- The new management team is planning to take over the struggling department and implement changes. (Nhóm quản lý mới đang lên kế hoạch tiếp quản bộ phận gặp khó khăn và thực hiện các thay đổi.)
- The government decided to take over the operation of the public transportation system to improve its efficiency. (Chính phủ quyết định tiếp quản hoạt động của hệ thống giao thông công cộng để cải thiện hiệu suất.)
- After a hostile takeover, the new owners took over the company and made significant changes in its structure. (Sau một vụ thâu tóm thù địch, các chủ sở hữu mới đã tiếp quản công ty và thực hiện các thay đổi đáng kể trong cơ cấu của nó.)
- He decided to take over the family business and continue the legacy of his parents. (Anh ấy quyết định tiếp quản doanh nghiệp gia đình và duy trì di sản của bố mẹ.)
4. Take up
- She decided to take up yoga to improve her flexibility and relaxation. (Cô ấy quyết định bắt đầu tập yoga để cải thiện sự linh hoạt và thư giãn của mình.)
- I want to take up a musical instrument, perhaps the piano or the guitar. (Tôi muốn bắt đầu học chơi một công cụ âm nhạc, có lẽ là đàn piano hoặc đàn guitar.)
- He took up painting as a hobby after retiring from his job. (Anh ấy bắt đầu sơn tranh làm sở thích sau khi nghỉ hưu từ công việc.)
- Many people have taken up gardening during the pandemic as a way to relax and stay productive at home. (Nhiều người đã bắt đầu làm vườn trong thời kỳ đại dịch như một cách để thư giãn và duy trì sự sản xuất tại nhà.)
5. Take away
- “I don’t feel like cooking tonight, let’s just order some takeout.” (Tôi không muốn nấu ăn tối nay, chúng ta hãy đặt đồ ăn mang về.)
- “The main take away from that meeting is that we need to increase our marketing budget.” (Điều quan trọng nhất từ cuộc họp đó là chúng ta cần tăng ngân sách tiếp thị.)
- “If we take away the unnecessary features, the product will be more cost-effective.” (Nếu chúng ta loại bỏ các tính năng không cần thiết, sản phẩm sẽ hiệu quả về chi phí hơn.)
6. Take for
- Ví dụ: “I took her for a lawyer because she was so well-dressed.” (Tôi tưởng cô ấy là một luật sư vì cô ấy mặc đẹp quá.)
- Ví dụ: “I took the current economic situation for a sign that we should be cautious with our investments.” (Tôi đánh giá tình hình kinh tế hiện tại là một dấu hiệu rằng chúng ta nên cẩn trọng với các khoản đầu tư của mình.)
- Ví dụ: “Can I take your car for a few hours? I promise to fill up the gas tank when I return it.” (Tôi có thể mượn xe của bạn một vài giờ không? Tôi hứa sẽ đổ đầy bình xăng khi trả lại nó.)
>>> Tìm hiểu ngay cách dùng giới từ IN, ON, AT trong Tiếng Anh
7. Take to
- Ví dụ: “At first, I didn’t like classical music, but after attending a few concerts, I really took to it.” (Ban đầu, tôi không thích nhạc cổ điển, nhưng sau khi tham dự một vài buổi hòa nhạc, tôi thực sự thích nó.)
- Ví dụ: “I decided to take to gardening as a way to relax and spend more time outdoors.” (Tôi quyết định bắt đầu làm vườn như một cách để thư giãn và dành nhiều thời gian hơn ngoài trời.)
- Ví dụ: “We took to raising chickens in our backyard, and it’s been a rewarding experience.” (Chúng tôi đã bắt đầu nuôi gà trong sân sau và đó là một trải nghiệm đáng giá.)
8. Take along
- I always take along my water bottle when I go for a hike in the mountains. ( Tôi luôn mang theo chai nước khi tôi đi leo núi.)
- She likes to take her favorite book along when she travels. ( Cô ấy thích mang theo cuốn sách yêu thích của mình khi cô ấy đi du lịch.)
- Don’t forget to take your umbrella along; it might rain later. ( Đừng quên mang theo cái ô của bạn; có thể mưa sau này.)
9. Take back
- I need to take back the book I borrowed from the library. (Tôi cần trả lại cuốn sách tôi mượn từ thư viện.)
- After realizing his mistake, he decided to take back his resignation. (Sau khi nhận ra sai lầm của mình, anh ấy quyết định rút lại đơn từ chức của mình.)
- She took back the gift she had given him when they broke up. (Cô ấy lấy lại món quà cô đã tặng anh ấy khi họ chia tay.)
- I’m sorry for what I said earlier; I didn’t mean it. Can I take it back? (Tôi xin lỗi về những gì tôi nói trước đó; tôi không có ý đó. Tôi có thể rút lại không?)
10. Take up with
- She decided to take up with a new group of friends after her old ones betrayed her. (Cô ấy quyết định bắt đầu tạo mối quan hệ với một nhóm bạn mới sau khi nhóm bạn cũ đã phản bội cô.)
- John took up with a mentor at work to improve his skills. (John bắt đầu tương tác với một người hướng dẫn tại nơi làm việc để cải thiện kỹ năng của mình.)
- Mary took up with the local community center to get involved in volunteer work. (Mary bắt đầu tương tác với trung tâm cộng đồng địa phương để tham gia công việc tình nguyện.)
- He decided to take up with his professor to discuss his research project. (Anh ấy quyết định bắt đầu nói chuyện với giáo sư của mình để thảo luận về dự án nghiên cứu của mình.)
11. Take out
- I want to take out some cash from the ATM. (Tôi muốn rút một số tiền mặt từ máy rút tiền tự động.)
- Let’s take out pizza for dinner tonight. (Chúng ta đặt pizza mang về cho bữa tối tối nay.)
- We need to take his name out of the list. (Chúng ta cần loại tên anh ấy ra khỏi danh sách.)
- The pest control company was hired to take out the rats in the basement. (Công ty kiểm soát sâu bọ đã được thuê để tiêu diệt con chuột trong tầng hầm.)
- He finally asked her if she would like to go out with him and she agreed. (Cuối cùng anh ấy đã hỏi cô ấy liệu cô ấy có muốn đi chơi với anh ấy không, và cô ấy đồng ý.)
12. Take down
- During the lecture, I took down notes to help me study later. (Trong bài giảng, tôi đã ghi chép để giúp tôi học sau này.)
- The workers had to take down the scaffolding after the construction was completed. (Các công nhân phải tháo dỡ giàn giáo sau khi công trình hoàn thành.)
- The scandal took down the reputation of the politician. (Vụ bê bối đã làm mất uy tín của chính trị gia đó.)
- The underdog team managed to take down the defending champions in a thrilling match. (Đội yếu đã thể hiện sự xuất sắc và đánh bại nhà vô địch trong một trận đấu gay cấn.)
13. Take in
- It took me a while to take in the complexity of the scientific paper.(Tôi mất một thời gian để hiểu được sự phức tạp của bài báo khoa học.)
- They decided to take in a boarder to help with their rent. (Họ quyết định cho thuê một người trọ để giúp với tiền thuê nhà.)
- He was able to take in a lot of people with his convincing story. (Anh ta đã lừa dối nhiều người bằng câu chuyện thuyết phục của mình.)
- They decided to take in an orphaned child and give him a loving home. (Họ quyết định nhận nuôi một đứa trẻ mồ côi và mang đến cho cậu ấy một ngôi nhà ấm áp.)
14. Take into
15. Take apart
- The mechanic had to take apart the engine to repair it. (Thợ cơ khí phải tháo rời động cơ để sửa chữa nó.)
- The art teacher encouraged the students to take apart the painting to understand the techniques used. (Giáo viên mỹ thuật khuyến khích học sinh phân tích bức tranh để hiểu rõ hơn về các kỹ thuật được sử dụng.)
- The team was able to take apart their opponent in the championship game. (Đội của họ đã đánh bại đối thủ của họ một cách hoàn toàn trong trận chung kết.)
- During the debate, the opponent took apart the speaker’s argument with strong counterpoints. (Trong cuộc tranh luận, đối thủ đã chỉ trích mạnh mẽ lập luận của diễn giả bằng những lập luận phản đối mạnh mẽ.)
16. Take after
- Ngoại hình tương tự: “She really takes after her mother. They have the same blue eyes and curly hair. (Cô ấy thật sự giống mẹ cô ấy. Họ có cùng đôi mắt xanh và mái tóc xoăn.)
- Tính cách tương tự: “John takes after his grandfather in his love for gardening. They both have a passion for it.” (John có tính cách giống ông nội của mình về việc yêu thích làm vườn. Cả hai đều đam mê nó.)
- Hành động tương tự: “The way she handles stressful situations takes after her older sister. They both remain calm and collected.” (Cách cô ấy xử lý các tình huống căng thẳng giống chị gái lớn của cô ấy. Cả hai đều giữ bình tĩnh và tĩnh tâm.)